Thông số kỹ thuật cân
- Mức cân lớn nhất: 300 g
- Mức cân nhỏ nhất: Min=20d=0.2 g
- Giá trị độ chia: d = 0.01 g.
- Giá trị độ chia kiểm: e = 10d=0.1 g.
- Phạm vi đọc: (0.01 g tới 600 g).
- Độ lặp lại: 0.01 g
- Thời gian ổn định: 3 giây
- Kích thước đĩa cân: Ø 115 mm.
- Vật liệu cân: Vỏ nhựa ABS, mặt đĩa cân bằng thép không gỉ.
- Phím chức năng: có 05 phím chức năng cơn bản như ON/OFF, ZERO, PRINT, UNIT, PCS Phím chuyển đổi êm nhẹ.
- Hiệu chuẩn ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân F1 200 g.
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, lb,oz, tlt PCS.
- Ứng dụng cân: Cân, đếm mẫu, trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Cổng giao tiếp RS232 kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) bao gồm.
- 02 Màn hình hiển thị LED 7 số cao 15mm có độ tương phản cao.
- Nhiệt độ hoạt động 100C- 400C độ ẩm 10%-80%.
- Kích thước cân: (260 x 185 x 295) mm.
- Kích Thước vận chuyển: (335 x 260 x 340) mm.
- Trọng lượng: 2,45 kg.
- Trọng lượng vận chuyển: 3,65 kg.
- Nguồn điện: 220-240V kèm Pin sạc 6V/1.3Ah và Adaptor 10V/500mA model ZNL-D100050
Bảng thông số kỹ thuất cân kỹ thuật VMC FGH600
| 
 Model  | 
Cân kỹ thuật VMC FGH600 | |||
| 
 Mức cân lớn nhất  | 
 300 g  | 
|||
| 
 Độ đọc (d)  | 
 0.01 g  | 
|||
| 
 Độ chia kiểm  | 
 e=10d=0.1 g  | 
|||
| 
 Mức cân nhỏ nhất  | 
 min=20e=0.2 g  | 
|||
| 
 Độ phân giải hiển thị  | 
 1/60.000  | 
|||
| 
 Loadcell  | 
 LAK 1kg Kích thước loadcell (130 x 33 x 10) mm  | 
|||
| 
 Thiết kế  | 
 cho Cân phân tích kỹ thuất có lồng kính chắn gió kèm theo cân.  | 
|||
| 
 Kích thước đĩa cân  | 
 Ø 115 mm  | 
|||
| 
 Kích thước cân  | 
 (260 x 185 x 295) mm  | 
|||
| 
 Kích thước vận chuyển  | 
 (335 x 260 x 340) mm  | 
|||
| 
 Kích thước đóng gói  | 
 2PCS/CTN (555 x 360 x 370) mm  | 
|||
| 
 Quá tải an toàn  | 
 125% tải trọng cân  | 
|||
| 
 Bộ hiển thị  | 
 02 màn hình LED số đỏ rõ dể đọc không bị mờ khi môi trường có độ ẩm cao  | 
|||
| 
 Thời gian ổn định  | 
 3 giây  | 
|||
| 
 Đơn vị cân  | 
 g , lb, oz, tlt, pcs  | 
|||
| 
 Chức năng  | 
 Cân, đếm mẫu, cân ngành vàng Tlt là đơn vị ngành vàng tại Việt Nam zem =2  | 
|||
| 
 Kết nối  | 
 RS232  | 
|||
| 
 Nguồn cung cấp  | 
 220V(điện lưới quốc gia) Kèm sạc adaptor 10V/500mA và Pin sạc 6v/1.3Ah  | 
|||
| 
 Nhiệt độ hoạt động  | 
 Nhiệt độ từ -10 độ C đến 40 độ C tại độ ẩm tương đối 10% đến 80%, không ngưng tụ  | 
|||
| 
 Các tính năng  | 
 Chức năng báo hiệu gần hết pin, bật/tắt cân tự động giúp tiết kiệm năng lượng  | 
|||
| 
 Trọng lượng cân  | 
 2,45 kg  | 
|||
| 
 Trọng lượng vận chuyển  | 
 3,65 kg  | 
|||
| 
 Tiêu chuẩn  | 
 CE, OIML, ĐLVN.  | 
|||
| 
 Nhãn hiệu  | 
||||