1. TÍNH NĂNG Cân Kỹ Thuật DS7501
    Mức cân lớn nhất Capacity  MAX 7500g 
    Mức cân nhỏ nhất Min 2g
    Giá trị vạch chia Resolution e= d= 0.1g
    Kích thước đĩa cân Platter : 160 x 160 mm.
    Thiết kế 2 màn hình LCD trước và sau 
   Phương thức định lượng : cảm biến từ  High accuracy load cell
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.) 
- Màn hình hiển thị LCD Số đỏ rõ dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin ( Pin sạc)
- Cổng giao tiếp RS-232( Bao Gồm)
- Các lựa chọn: Pin sạc (6V/1.3h hoặc AC/DC adaptor : 12V/500mA)
- Màn hình hiển thị phía sau ( Bao gồm) 
2. TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT Cân Kỹ Thuật DS7501
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML. 
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh 
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường 
- Màn hình hiển thị LCD độ phân giải cao. 
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng. 
- Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
3. TÍNH NĂNG ỨNG DỤNG Cân Kỹ Thuật DS7501
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (High accuracy load cell  ).
- Kích thước đĩa cân : 160 x 160 mm.
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 6V/1.3 Ah Dc/ pin sạc bên trong, output: 12V/500mA
4. ỨNG DỤNG Cân Kỹ Thuật DS7501
- Cân phân tích mẫu. Cân Đếm Mẫu, Cân có độ nhạy cao.
- Cân Ngành Vàng zem =2 
- Cân đo độ mủ cao su, cân phân tích mẫu, cân giám định
| 
 Model  | 
 DS2001  | 
 DS3001  | 
 DS4001  | 
 DS5001  | 
 DS6001  | 
 DS7501  | 
| 
 Maximum Capacity  | 
 2kg  | 
 3kg  | 
 4kg  | 
 5kg  | 
 6 kg  | 
 7.5kg  | 
| 
 Giá trị độ chia d  | 
 0.1g  | 
 0.1g  | 
 0.1g  | 
 0.1g  | 
 0.1g  | 
 0.1g  | 
| 
 Giá trị độ chia kiểm e  | 
 0.1 g  | 
 0.1 g  | 
 0.1 g  | 
 0.1 g  | 
 0.1 g  | 
 0.1 g  | 
| 
 Mức cân nhỏ nhất  | 
 2g  | 
 2g  | 
 2g  | 
 2g  | 
 2g  | 
 2g  | 
| 
 Thời gian ổn định  | 
 3~5 seconds  | 
|||||
| 
 Màn hình hiển thị  | 
 LCD sáu 6 số Revision: 1.1  | 
|||||
| 
 Loadcell  | 
 Loại: LAB-B (B là capacity của loadcell)  | 
|||||
| 
 Đơn vị  | 
 g, ct , lb , oz , tlt  | 
|||||
| 
 Cảnh báo quá tải  | 
 Cân sẽ tự động bảo quá tải khi vượt quá 9d so với mức cân lớn nhất đã được cài đặt  | 
|||||
| 
 Quá tải an toàn  | 
 150 %  | 
|||||
| 
 Nguồn cung cấp  | 
 Pin –DC6V 1.3Ah Adaptor –input: AC 110-240V output: 12V/500mA  | 
|||||
| 
 Nhiệt độ  | 
 Bảo quản: -10oC~+50 oC; Làm việc: 0oC~+40 oC  | 
|||||
| 
 Độ ẩm  | 
 Bảo quản: 5%R.H~90%R.H; Làm việc: 10%R.H~80%R.H  | 
|||||
| 
 Kích thước (LxDxH)  | 
 (182 x 283 x 70) mm  | 
|||||
| 
 Kích thước đĩa cân (LxD)  | 
 160 x 160 mm  | 
|||||
| 
 Khối lượng  | 
 1.5 kg  | 
|||||