25/3/17 Bùi Quang Là, Phường An Hội Tây, TP. HCM, Việt Nam
Hotline: 0908 608 059
candientu2012@gmail.com
Cân điện tử Hưng Phát
Cân điện tử Hưng Phát
Cân điện tử Hưng Phát
Cân điện tử Hưng Phát
Cân điện tử Hưng Phát
Cân điện tử Hưng Phát

Đầu cân CAS NT-580A - Cân Hưng Phát

Liên hệ
Mã sản phẩm : 1070RRXOA

Model: Đầu cân NT-580A

Hãng sản xuất : CAS - HÀN QUỐC

Thời gian bảo hành : 18 tháng

Đặt mua qua ĐT (8.00h-17.00h): 0908 608 059 - 0819 608 059 - 0938 741 058

Giao hàng miễn phí tại TP.HCM.Khu vực khác vui lòng gọi trực tiếp để biết thêm thông tin

Chi tiết sản phẩm

ĐẶC ĐIỂM: FEATURES:
– Bộ xử lý tốc độ cao

 

– Tốc độ chuyển đổi A/D nhanh: max 200 lần/s

– Hỗ trợ cảm biến 4 – 6 dây

– Kỹ thuật lọc nhiễu

– RFI/EMI

– Chức năng bảo lưu dữ liệu

(khi nguồn bị mất đột ngột)

– Chức năng Hold (trung bình/đỉnh)

– 50 điểm nhập và nhập mã

– RS-232 cổng kết nối & đồng hồ thời gian

– Tham số máy tính khi kết nối

– 6 ngõ vào kiểu relay

– 8 ngõ ra kiểu relay

– Ứng dụng: cân bàn, cân sàn, cân kiểm tra, cân xe tải, cân đóng bao…

PHỤ KIỆN:

– RS 485/422

– Analog output: I-out(4-20mA)

– Analog output: V-out(0-10V)      

– BCD out

– Current loop

– High speed CPU is adopted

 

– Fast A/D conversion speed: max 200 times/sec

– 6 wire and 4wire load cell support

– Digital noise filter

– RFI/EMI screened

– Weight back-up function

(Weight memory at sudden power failure)

– Hold functions (average/peak/sampling)

– 50 set points & product ID codes input

– RS-232 port & real time clock included

– PC command mode

– Relay input: 6 points

– Relay output: 8 points

– Application: Platform scale, Truck scale, Packer/Hopper scale, Tension/compression

OPTIONS:

– RS 485/422

– Analog output: I-out(4-20mA)

– Analog output: V-out(0-10V)      

– BCD out

– Current loop

Specification:

Mẫu mã Model NT – 580A
Điện áp cấp Loadcell Excitation DC 10V, 8 x 350Ω (8 Load cell)
Độ nhạy ngõ vào Input Sensitivity Over 0.6µV/D
Đường tuyến System Linearity 0.01% F.S
A/D trong Internal Resolution 1/200.000
A/D ngoài External Resolution 1/20.000
A/D tỉ lệ truyền A/D Conversion Rate 200 times/sec (Max)
Hiệu chỉnh Span Calibration Full Digital Calibration
Nhiễu ngõ vào Input Noise ± 0.3µVpp
Trở kháng vào Input Impedance 10M Ω
Hiển thị Display 7 digit ( F.I.P )H = 13mm
Nguồn chính Power AC 85 – 264V, 50/60Hz
Nhiệt độ vận hành Operating Temp -100C – 400C
Kích thước (mm) Product Size (mm) 185 x 168 x 90( W x D x H)
Trọng lượng Product Weight (kg) 1.8

Sản phẩm khác